cầu thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu thang+
- Staircase, flight of stairs
- xuống cầu thang
to go down a staircase
- xuống cầu thang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu thang"
- Những từ có chứa "cầu thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 780